Fieldsman
volume
British pronunciation/fˈiːldzmən/
American pronunciation/fˈiːldzmən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fieldsman"

Fieldsman
01

a member of the cricket team that is fielding rather than batting

word family

fieldsman

fieldsman

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store