LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Field of battle
/fˈiːld ɒv bˈatəl/
/fˈiːld ʌv bˈæɾəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "field of battle"
Field of battle
DANH TỪ
01
a region where a battle is being (or has been) fought
Ví dụ
Từ Gần
field mustard
field mushroom
field mouse-ear
field mint
field marshal
field of fire
field of force
field of honor
field of operation
field of operations
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App