Field line
volume
British pronunciation/fˈiːld lˈaɪn/
American pronunciation/fˈiːld lˈaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "field line"

Field line
01

an imaginary line in a field of force; direction of the line at any point is the direction of the force at that point

word family

field line

field line

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store