Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
field hospital
/fˈiːld hˈɑːspɪɾəl/
/fˈiːld hˈɒspɪtəl/
Field hospital
01
bệnh viện dã chiến, cơ sở y tế tạm thời
a temporary medical facility used in emergencies or during conflicts to provide urgent healthcare services
Các ví dụ
Field hospitals play a vital role in supporting the health and well-being of military forces during active duty.
Các bệnh viện dã chiến đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe và hạnh phúc của lực lượng quân đội trong thời gian tại ngũ.
A field hospital includes tents, medical staff, and necessary equipment for emergency care.
Một bệnh viện dã chiến bao gồm lều, nhân viên y tế và thiết bị cần thiết để chăm sóc khẩn cấp.



























