LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Field corn
/fˈiːld kˈɔːn/
/fˈiːld kˈɔːɹn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "field corn"
Field corn
DANH TỪ
01
corn grown primarily for animal feed or market grain
Ví dụ
Từ Gần
field coil
field chickweed
field chamomile
field capacity
field brome
field cricket
field crop
field day
field emission
field event
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App