Fiduciary relation
volume
British pronunciation/fɪdjˈuːʃəɹi ɹɪlˈeɪʃən/
American pronunciation/fɪdʒˈuːʃɚɹi ɹɪlˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fiduciary relation"

Fiduciary relation
01

the legal relation that exists when one person justifiably places reliance on another whose aid or protection is sought in some matter

word family

fiduciary relation

fiduciary relation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store