LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fiddle with
/fˈɪdəl wɪð/
/fˈɪdəl wɪð/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fiddle with"
to fiddle with
ĐỘNG TỪ
01
manipulate, as in a nervous or unconscious manner
word family
fiddle with
fiddle with
Verb
Ví dụ
Từ Gần
fiddle while rome burn
fiddle
ficus rubiginosa
ficus religiosa
ficus diversifolia
fiddle-back chair
fiddle-faddle
fiddle-shaped
fiddleneck
fiddler
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App