Fertilization membrane
volume
British pronunciation/fˌɜːtɪlaɪzˈeɪʃən mˈɛmbɹeɪn/
American pronunciation/fˌɜːɾɪlaɪzˈeɪʃən mˈɛmbɹeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fertilization membrane"

Fertilization membrane
01

the membrane that forms around a fertilized ovum and prevents penetration by additional spermatozoon

word family

fertilization membrane

fertilization membrane

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store