fencing mask
fen
ˈfɛn
fen
cing mask
sɪng mæsk
sing māsk
British pronunciation
/fˈɛnsɪŋ mˈask/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fencing mask"trong tiếng Anh

Fencing mask
01

mặt nạ đấu kiếm, mũ bảo hiểm đấu kiếm

a protective headgear worn by fencers to cover the face, including the eyes, nose, and mouth, during fencing bouts
example
Các ví dụ
The fencer adjusted her fencing mask before starting the match.
Vận động viên đấu kiếm điều chỉnh mặt nạ đấu kiếm của cô ấy trước khi bắt đầu trận đấu.
Every fencer owns a fencing mask that meets safety standards for competitions.
Mỗi vận động viên đấu kiếm sở hữu một mặt nạ đấu kiếm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho các cuộc thi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store