Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fencing mask
01
mặt nạ đấu kiếm, mũ bảo hiểm đấu kiếm
a protective headgear worn by fencers to cover the face, including the eyes, nose, and mouth, during fencing bouts
Các ví dụ
The fencer adjusted her fencing mask before starting the match.
Vận động viên đấu kiếm điều chỉnh mặt nạ đấu kiếm của cô ấy trước khi bắt đầu trận đấu.
Every fencer owns a fencing mask that meets safety standards for competitions.
Mỗi vận động viên đấu kiếm sở hữu một mặt nạ đấu kiếm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho các cuộc thi.



























