Femtometer
volume
British pronunciation/fɛmtˈɒmɪtə/
American pronunciation/fɛmtˈɑːmɪɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "femtometer"

Femtometer
01

a metric unit of length equal to one quadrillionth of a meter

word family

femtometer

femtometer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store