Felted
volume
British pronunciation/fˈɛltɪd/
American pronunciation/fˈɛltᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "felted"

01

made by combining fibers with a binder using heat and pressure

word family

felt

felt

Verb

felted

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store