Felled seam
volume
British pronunciation/fˈɛld sˈiːm/
American pronunciation/fˈɛld sˈiːm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "felled seam"

Felled seam
01

seam made by turning under or folding together and stitching the seamed materials to avoid rough edges

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store