LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Feedback loop
/fˈiːdbak lˈuːp/
/fˈiːdbæk lˈuːp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "feedback loop"
Feedback loop
DANH TỪ
01
a circuit that feeds back some of the output to the input of a system
Ví dụ
Từ Gần
feedback circuit
feedback
feed to the wolves
feed the kitty
feed reader
feedbag
feeder
feeder line
feeding
feeding bottle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App