Fecundate
volume
British pronunciation/fˈɛkəndˌeɪt/
American pronunciation/fˈɛkəndˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fecundate"

to fecundate
01

introduce semen into (a female)

02

make fertile or productive

word family

fecundate

fecundate

Verb

fecundation

Noun

fecundation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store