LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fawn-coloured
/fˈɔːnkˈʌləd/
/fˈɔːnkˈʌlɚd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fawn-coloured"
fawn-coloured
TÍNH TỪ
01
having the color of a fawn
word family
fawn-coloured
fawn-coloured
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
fawn-colored
fawn lily
fawn
fawkes
favus
fawner
fawning
fax
fay
faze
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App