LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fatwah
/fˈatwə/
/fˈætwə/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fatwah"
Fatwah
DANH TỪ
01
(Islam) a legal opinion or ruling issued by an Islamic scholar
Ví dụ
Từ Gần
fatwa
fatuousness
fatuously
fatuous
fatuity
faubourg
faucal
fauces
faucet
faucet seat wrench
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App