Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fashion industry
/fˈæʃən ˈɪndʌstɹi/
/fˈaʃən ˈɪndʌstɹˌɪ/
Fashion industry
01
ngành công nghiệp thời trang, lĩnh vực thời trang
the global business of designing, producing, marketing, and selling clothing, accessories, and footwear
Các ví dụ
She dreams of working in the fashion industry as a designer for luxury brands.
Cô ấy mơ ước làm việc trong ngành công nghiệp thời trang với tư cách là nhà thiết kế cho các thương hiệu xa xỉ.
The fashion industry constantly evolves with new trends every season.
Ngành công nghiệp thời trang không ngừng phát triển với những xu hướng mới mỗi mùa.



























