Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Farm animal
01
động vật trang trại, gia súc
any animal that is kept and raised on a farm because of its function or profit
Các ví dụ
Cows are one of the most common farm animals, providing milk and beef for consumption.
Bò là một trong những động vật trang trại phổ biến nhất, cung cấp sữa và thịt bò để tiêu thụ.
She enjoys visiting the petting zoo, where children can interact with various farm animals like goats and sheep.
Cô ấy thích đến thăm vườn thú cưng, nơi trẻ em có thể tương tác với nhiều loại động vật trang trại như dê và cừu.



























