LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Fairy ring
/fˈeəɹi ɹˈɪŋ/
/fˈɛɹi ɹˈɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fairy ring"
Fairy ring
DANH TỪ
01
a ring of fungi marking the periphery of the perennial underground growth of the mycelium
Ví dụ
Từ Gần
fairy light
fairy lantern
fairy godmother
fairy circle
fairy bluebird
fairy shrimp
fairy story
fairy swallow
fairy tale
fairy-ring mushroom
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App