Fairground
volume
British pronunciation/fˈe‍əɡɹa‍ʊnd/
American pronunciation/ˈfɛɹˌɡɹaʊnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fairground"

Fairground
01

an open area for holding fairs or exhibitions or circuses

example
Ví dụ
examples
During the summer festival, families gathered to gallivant through the fairgrounds.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store