Fainthearted
volume
British pronunciation/fˈe‍ɪnthɑːtɪd/
American pronunciation/ˈfeɪntˈhɑɹtɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fainthearted"

fainthearted
01

nhát gan, yếu đuối

lacking courage or determination

fainthearted

adj

faintheartedness

n

faintheartedness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store