Faddy
volume
British pronunciation/fˈædi/
American pronunciation/fˈædi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "faddy"

01

hợp thời trang, nhất thời

intensely fashionable for a short time
02

dâm, kén chọn

having or showing an unreasonable tendency to like some things and not others, particularly food

faddy

adj

fad

n

faddily

adv

faddily

adv

faddiness

n

faddiness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store