Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Facial hair
01
lông mặt, râu và ria
hair that grows on a person's face, including the beard, mustache, and sideburns
Các ví dụ
He kept his facial hair trimmed to maintain a neat appearance.
Anh ấy cắt tỉa lông mặt để duy trì vẻ ngoài gọn gàng.
Many men prefer to grow facial hair during the winter months for warmth.
Nhiều người đàn ông thích để râu mặt mọc trong những tháng mùa đông để giữ ấm.



























