LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Face time
/fˈeɪs tˈaɪm/
/fˈeɪs tˈaɪm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "face time"
Face time
DANH TỪ
01
work time spent at the location of or in the presence of other people
Ví dụ
Từ Gần
face the music
face the fact
face that would stop a clock
face spray
face soap
face to face
face towel
face up to
face value
face veil
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App