LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Face pack
/fˈeɪs pˈak/
/fˈeɪs pˈæk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "face pack"
Face pack
DANH TỪ
01
mặt nạ
, gói mặt
a substance that the face is covered with temporarily and is then removed in order to soothe or heal the skin
word family
face pack
face pack
Noun
Ví dụ
Từ Gần
face only a mother could love
face off
face of the earth
face mist
face mask
face peel
face powder
face recognition
face saver
face saving
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App