LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Face angle
/fˈeɪs ˈaŋɡəl/
/fˈeɪs ˈæŋɡəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "face angle"
Face angle
DANH TỪ
01
the angle formed by two edges of a polyhedral angle
word family
face angle
face angle
Noun
Ví dụ
Từ Gần
face
facade
fabulously
fabulous
fabulist
face card
face cloth
face covering
face cream
face fit
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App