Extortionate
volume
British pronunciation/ɛkstˈɔːʃənət/
American pronunciation/ɛkˈstɔɹʃəˌneɪt/, /ɛkˈstɔɹʃənət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "extortionate"

extortionate
01

greatly exceeding bounds of reason or moderation

word family

extort

extort

Verb

extortion

Noun

extortionate

Adjective

extortionately

Adverb

extortionately

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store