Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
externally
01
bên ngoài, một cách bên ngoài
in a manner related to things happening or existing outside or beyond a particular thing or being
Các ví dụ
The company is growing both internally and externally through strategic partnerships.
Công ty đang phát triển cả nội bộ và bên ngoài thông qua các quan hệ đối tác chiến lược.
Externally sourced data was utilized to enhance the accuracy of the research findings.
Dữ liệu bên ngoài đã được sử dụng để nâng cao độ chính xác của kết quả nghiên cứu.
02
bên ngoài
with respect to the outside



























