LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Expressively
/ɛkspɹˈɛsɪvli/
/ɛkspɹˈɛsɪvli/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "expressively"
expressively
TRẠNG TỪ
01
with expression; in an expressive manner
inexpressively
Ví dụ
Từ Gần
expressive style
expressive language disorder
expressive aphasia
expressive
expressionless
expressiveness
expressly
expressway
expropriate
expropriation
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App