LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Expressionist
/ɛkspɹˈɛʃənˌɪst/
/ɪksˈpɹɛʃənəst/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "expressionist"
Expressionist
DANH TỪ
01
biểu hiện
an artist who is following the principles of expressionism, focusing on expressing the inner world and emotions rather than the external world
expressionist
TÍNH TỪ
01
biểu hiện
, biểu hiện
of or relating to expressionism
expressionist
n
expression
n
express
v
expressionistic
adj
expressionistic
adj
Ví dụ
The
artist
’s
work
serves
as
a
paradigm
of
the
abstract
expressionist
movement
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App