Explosively
volume
British pronunciation/ɛksplˈə‍ʊsɪvli/
American pronunciation/ˌɛksˈpɫoʊsɪvɫi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "explosively"

explosively
01

một cách nổ ra, bằng cách bùng nổ

in a way that involves sudden and intense bursts of anger or emotional outbursts
explosively definition and meaning
02

bùng nổ, đột ngột và nhanh chóng

suddenly and rapidly
03

một cách bùng nổ, một cách nổ mạnh

in an explosive manner

explosively

adv

explosive

adj

explode

v
example
Ví dụ
The teenager responded explosively to the news, expressing frustration and disappointment.
The toddler reacted explosively to not getting their way, throwing a tantrum.
The press conference ended explosively with reporters questioning the controversial decision.
The protest turned explosively confrontational as tensions between demonstrators and authorities rose.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store