LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Executive council
/ɛɡzˈɛkjuːtˌɪv kˈaʊnsəl/
/ɛɡzˈɛkjuːtˌɪv kˈaʊnsəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "executive council"
Executive council
DANH TỪ
01
a council that shares the supreme executive power
Ví dụ
Từ Gần
executive clemency
executive branch
executive agency
executive
executioner
executive department
executive director
executive officer
executive producer
executive program
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App