Exchange premium
volume
British pronunciation/ɛkstʃˈeɪndʒ pɹˈiːmiəm/
American pronunciation/ɛkstʃˈeɪndʒ pɹˈiːmiəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exchange premium"

Exchange premium
01

a fee charged for exchanging currencies

word family

exchange premium

exchange premium

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store