Exabyte
volume
British pronunciation/ɛɡzˈabaɪt/
American pronunciation/ˈɛksəˌbaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "exabyte"

Exabyte
01

a unit of information equal to 1024 pebibytes or 2^60 bytes

02

a unit of information equal to 1000 petabytes or 10^18 bytes

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store