LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Evil-minded
/ˈiːvəlmˈaɪndɪd/
/ˈiːvəlmˈaɪndᵻd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "evil-minded"
evil-minded
TÍNH TỪ
01
having evil thoughts or intentions
word family
evil-minded
evil-minded
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
evil-looking
evil spirit
evil eye
evil doers are evil dreaders
evil communications corrupt good manners
evildoer
evildoing
evilly
evilness
evince
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App