every night
eve
ˈɛv
ev
ry night
ri naɪt
ri nait
British pronunciation
/ˈɛvɹɪ nˈaɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "every night"trong tiếng Anh

every night
01

mỗi đêm, đêm nào cũng

on each night without exception
every night definition and meaning
example
Các ví dụ
He reads a chapter of his book every night as part of his bedtime routine.
Anh ấy đọc một chương từ cuốn sách của mình mỗi đêm như một phần của thói quen trước khi đi ngủ.
She takes a warm bath every night to help her relax before bed.
Cô ấy tắm nước ấm mỗi đêm để giúp thư giãn trước khi đi ngủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store