Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
every night
Các ví dụ
He reads a chapter of his book every night as part of his bedtime routine.
Anh ấy đọc một chương từ cuốn sách của mình mỗi đêm như một phần của thói quen trước khi đi ngủ.
She takes a warm bath every night to help her relax before bed.
Cô ấy tắm nước ấm mỗi đêm để giúp thư giãn trước khi đi ngủ.



























