LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Even-pinnate
/ˈiːvənpˈɪneɪt/
/ˈiːvənpˈɪneɪt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "even-pinnate"
even-pinnate
TÍNH TỪ
01
(of a leaf shape) pinnate with a pair of leaflets at the apex
Ví dụ
Từ Gần
even up
even though
even the score
even spacing
even so
even-pinnate leaf
even-tempered
even-textured
even-toed
even-toed ungulate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App