Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ethnic group
01
nhóm dân tộc, sắc tộc
a group of people who share a common culture, language, religion, or ancestry
Các ví dụ
The country is home to many ethnic groups.
Đất nước là nơi sinh sống của nhiều nhóm dân tộc.
Members of the ethnic group celebrate their heritage annually.
Các thành viên của nhóm dân tộc hàng năm kỷ niệm di sản của họ.



























