Estimator
volume
British pronunciation/ˈɛstɪmˌe‍ɪtɐ/
American pronunciation/ˈɛstɪˌmeɪtɝ/, /ɛˈstɪmətɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "estimator"

Estimator
01

an expert at calculation (or at operating calculating machines)

word family

estim

estim

Verb

estimate

Verb

estimator

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store