LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Estate for life
/ɪstˈeɪt fɔː lˈaɪf/
/ɪstˈeɪt fɔːɹ lˈaɪf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "estate for life"
Estate for life
DANH TỪ
01
(law) an estate whose duration is limited to the life of the person holding it
Ví dụ
Từ Gần
estate car
estate agent
estate agency
estate
estaminet
estate tax
estazolam
esteem
esteemed
ester
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App