Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Estate agent
01
nhân viên bất động sản, môi giới bất động sản
a person whose job is to help clients rent or buy properties
Dialect
British
Các ví dụ
The estate agent showed them several houses in the area.
Nhân viên bất động sản đã cho họ xem một số ngôi nhà trong khu vực.
She contacted an estate agent to sell her flat.
Cô ấy đã liên hệ với một đại lý bất động sản để bán căn hộ của mình.



























