Estate agent
volume
British pronunciation/ɪstˈeɪt ˈeɪdʒənt/
American pronunciation/ɪstˈeɪt ˈeɪdʒənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "estate agent"

Estate agent
01

nhân viên bất động sản

a person whose job is to help clients rent or buy properties
estate agent definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store