Escrow
volume
British pronunciation/ˈɛskɹə‍ʊ/
American pronunciation/ˈɛskɹoʊ/, /ɛsˈkɹoʊ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "escrow"

Escrow
01

a written agreement (or property or money) delivered to a third party or put in trust by one party to a contract to be returned after fulfillment of some condition

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store