Epitrochoidal engine
volume
British pronunciation/ˈɛpɪtɹˌəʊkɔɪdəl ˈɛndʒɪn/
American pronunciation/ˈɛpɪtɹˌoʊkɔɪdəl ˈɛndʒɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "epitrochoidal engine"

Epitrochoidal engine
01

a rotary engine that is a four-stroke internal-combustion engine without reciprocating parts

word family

epitrochoidal engine

epitrochoidal engine

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store