LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Entrenching tool
/ɛntɹˈɛntʃɪŋ tˈuːl/
/ɛntɹˈɛntʃɪŋ tˈuːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "entrenching tool"
Entrenching tool
DANH TỪ
01
a hand shovel carried by infantrymen for digging trenches
word family
entrenching tool
entrenching tool
Noun
Ví dụ
Từ Gần
entrenched
entrench
entremets
entremetier
entree
entrenchment
entrepot
entrepreneur
entrepreneurial
entresol
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App