LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
English setter
/ˈɪŋɡlɪʃ sˈɛtə/
/ˈɪŋɡlɪʃ sˈɛɾɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "english setter"
English setter
DANH TỪ
01
an English breed having a plumed tail and a soft silky coat that is chiefly white
Ví dụ
Từ Gần
english saddle
english ryegrass
english runner bean
english rose
english revolution
english sparrow
english springer
english springer spaniel
english teacher
english toy spaniel
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App