English lavender
Pronunciation
/ˈɪŋɡlɪʃ lˈævəndɚ/
British pronunciation
/ˈɪŋɡlɪʃ lˈavəndə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "English lavender"trong tiếng Anh

english lavender
01

oải hương Anh, màu oải hương Anh nhạt

having a pale shade of lavender color, often with a grayish or muted tone
English lavender definition and meaning
example
Các ví dụ
The throw pillows on the couch featured a soothing English lavender fabric.
Những chiếc gối ném trên ghế sofa được làm từ vải oải hương Anh êm dịu.
The accent wall in the living room was adorned with a subtle English lavender hue.
Bức tường nhấn nhá trong phòng khách được trang trí với màu oải hương Anh tinh tế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store