Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
engineering school
/ˌɛndʒɪnˈiəɹɪŋ skˈuːl/
Engineering school
01
trường kỹ thuật, khoa kỹ thuật
a higher education institution that offers academic programs specializing in engineering disciplines
Các ví dụ
He decided to attend an engineering school to pursue a degree in mechanical engineering.
Anh ấy quyết định theo học một trường kỹ thuật để theo đuổi bằng cấp về kỹ thuật cơ khí.
The engineering school at this university is known for its cutting-edge research in aerospace technology.
Trường kỹ thuật của trường đại học này nổi tiếng với nghiên cứu tiên phong trong công nghệ hàng không vũ trụ.



























