LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Engine block
/ˈɛndʒɪn blˈɒk/
/ˈɛndʒɪn blˈɑːk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "engine block"
Engine block
DANH TỪ
01
a metal casting containing the cylinders and cooling ducts of an engine
Ví dụ
Từ Gần
engine
engild
engender
engelmannia
engelmann's spruce
engine cooling system
engine driver
engine failure
engine room
engineer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App