Encoding
volume
British pronunciation/ɛnkˈə‍ʊdɪŋ/
American pronunciation/ɛnˈkoʊdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "encoding"

Encoding
01

the activity of converting data or information into code

word family

code

code

Verb

coding

Noun

encoding

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store